civil death
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: civil death+ Noun
- xóa bỏ quyền công dân
- chỉ tình trạng một người bị tước quyền công dân do phạm pháp.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "civil death"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "civil death":
civil day civil death - Những từ có chứa "civil death" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân dụng cáo phó ngắc ngoải án tử hình chí chết báo tử điếu bỏ mẹ khanh tướng cảm tử more...
Lượt xem: 604